Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn ENGLISH

THE WEATHER (tiếp)

THE WEATHER (tiếp) scripr : lời nói dk ghj chép ra freezing : lạnh cóng  inside : trong outside : ngoài đường weather | forecast           | report this cold front  : 1 đợt gió lạnh guess : chilly : cơn gió (ớn lạnh ) breezy : cơn gió hiu hiu I feel like ....... tôi cảm thấy |toes are starting |finger to go numb |semi arid : nửa khô hạn |average : trung bình hiking : leo núi careful : cẩn thận thunderstorm : bão có sấm sét cause : (nguyên nhân ) flash flood : lũ lụt nước dâng lên ... Is ( might be ) a place for you accent : giọng nói dry : khô humid : ẩm harsh : khắc nhiệt dense snow : tuyết rơi đặc   neutral : trung lập politic : chính trị economics : kinh tế subject : chủ đề bump into : tình cờ gặp come across : | tình cờ mean : ngĩa là ...... ice - breaker : phá tan bầu không khí im lặng như băng situation : find out more : tìm ra nhiề...

VOCABULARY

Từ vựng mới học =))  hôm nay 24-12-2015