THE WEATHER (tiếp)
scripr : lời nói dk ghj chép ra
freezing : lạnh cóng
inside : trong
outside : ngoài đường
weather | forecast
| report
this cold front : 1 đợt gió lạnh
guess :
chilly : cơn gió (ớn lạnh )
breezy : cơn gió hiu hiu
I feel like ....... tôi cảm thấy
|toes are starting
|finger to go numb
|semi arid : nửa khô hạn
|average : trung bình
hiking : leo núi
careful : cẩn thận
thunderstorm : bão có sấm sét
cause : (nguyên nhân )
flash flood : lũ lụt nước dâng lên ...
Is ( might be ) a place for you
accent : giọng nói
dry : khô
humid : ẩm
harsh : khắc nhiệt
dense snow : tuyết rơi đặc
|
politic : chính trị
economics : kinh tế
subject : chủ đề
bump into : tình cờ gặp
come across : | tình cờ
mean : ngĩa là ......
ice - breaker : phá tan bầu không khí im lặng như băng
situation :
find out more : tìm ra nhiều hơn
heavy rain : mưa nặng hạt
reply / respond : trả lời
negative : tiêu cực >< positive : tích cực
optimistic >< pesimistic ( lạc quan >< bi quan )
affect ; ảnh hưởng
are introduced to :
mention : cập nhật tới
spot : nơi
better : tốt hơn
Idiom (thành ngữ ) downpour :
(It's raining cát and dogs ) : ngĩa là trời mưa như chút nước
rarge : 1 dãy 1 dải gì đó...
heavy rain : mưa lớn
|
Nhận xét
Đăng nhận xét